- Từ điển Hàn - Việt
왈패
왈패 [曰牌] {a hussy } người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược
{a minx } người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ
(戱) {a baggage } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
{a nag } con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
왕
2 [제일인자] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua... -
왕겨
왕겨 [王-] { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng... -
왕골
왕골 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, ㆍ 왕골의 { sedgy } mọc đầy lách, như lách -
왕관
왕관 [王冠] { the crown } mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn,... -
왕국
왕국 [王國]1 [왕이 다스리는 나라] { a kingdom } vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực, { a realm } vương... -
왕궁
왕궁 [王宮] { the palace } cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo), quán ăn trang trí loè loẹt,... -
왕권
왕권 [王權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền -
왕녀
왕녀 [王女] { a princess } bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood), (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương,... -
왕년
{ the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,... -
왕대비
왕대비 [王大妃] { the queen dowager } vợ goá của một ông vua, { the queen mother } hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang... -
왕도
{ kingcraft } thuật trị vì -
왕래
{ traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;... -
왕릉
-lea> (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương) -
왕바람
왕바람 [王-] 『氣象』 { storm } dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận,... -
왕비
왕비 [王妃] { a queen } nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân q, (đánh... -
왕성
{ prime } đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc,... -
왕세자
왕세자 [王世子] { the crown prince } hoàng thái tử, ▷ 왕세자비 { the crown princess } vợ hoàng thái tử -
왕수
{ aqua regia } (hoá học) nước cường -
왕시
왕시 [往時] [지나간 때] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng;... -
왕왕
왕왕 [往往] { sometimes } đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì, { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, { often...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.