- Từ điển Hàn - Việt
왜소
{dwarfish } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
{undersized } thấp nhỏ (người)
{diminutive } (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ), nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ
{pygmy } người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
▷ 왜소 발육증 『醫』 {dwarfism } điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc
{nanism } chứng lùn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
왜인
왜인 [倭人] { a japanese } (thuộc) nhật bản, người nhật bản, tiếng nhật bản -
왜자하다
{ widespread } lan rộng, phổ biến, { sensational } gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân -
왜틀비틀
왜틀비틀 { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, { reelingly } quay cuồng, lảo đảo, loạng choạng, { falteringly... -
왝왝
{ retch } nôn oẹ -
왱
{ buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa... -
왱그랑댕그랑
{ clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt)... -
왱왱
2 [아이들의 글 읽는 소리] { aloud } lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành, { nosily } tò... -
외
외- { single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một,... -
외갈래
외갈래 { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy,... -
외객
외객 [外客] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), { a guest } khách, khách trọ... -
외겹
{ singles } trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người -
외경
외경 [外經] { the apocrypha } (tôn giáo) kinh nguỵ tác -
외계
{ the outside } bề ngoài, bên ngoài, thế giới bên ngoài, hành khách ngồi phía ngoài, (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của... -
외고집
{ obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa,... -
외과
외과 [外科] [의학의 한 분과] { surgery } khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám... -
외과피
외과피 [外果皮] 『植』 { the epicarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài, { the exocarp } (thực vật học) vỏ quả ngoài -
외곽
{ the contour } đường viền, đường quanh, đường nét, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,... -
외교
외교 [外交] [외국과의 교제] { diplomacy } thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài... -
외교관
{ a diplomatist } nhà ngoại giao, người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao, { a diplomat } nhà ngoại giao, người khéo giao... -
외구
외구 [畏懼] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.