- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
용선
▷ 용선 계약 { a charter } hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền,... -
용선로
용선로 [鎔銑爐] [주철을 녹이는 가마] { a cupola } vòm, vòm bát úp (nhà), (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc, (giải phẫu) vòm,... -
용설란
용설란 [龍舌蘭] 『植』 { an agave } (thực vật học) cây thùa -
용속
{ banal } thường, tầm thường; sáo, vô vị, { ordinary } thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết... -
용솟음
용솟음 [湧-] [끓어오름] { boiling } sự sôi, (nghĩa bóng) sự sôi sục, sôi, đang sôi, { seething } nóng sôi; sôi sùng sục, luôn... -
용수
(발전용 또는 목재 등을 흘려 보내는) { a flume } máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xây máng (dẫn... -
용안
용안 [龍眼] 『植』 { a longan } (thực vật học) cây nhãn, quả nhãn, ㆍ 용안육(肉) { longan } (thực vật học) cây nhãn, quả... -
용암
용암 [鎔岩] { lava } (địa lý,ddịa chất) lava, dung nham -
용액
용액 [溶液] { a solution } sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, (toán học) lời giải; phép giải, đáp án, cao... -
용약
{ elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện -
용어
용어 [用語] [술어] { a term } hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều)... -
용역
용역 [用役] { service } (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục,... -
용연향
용연향 [龍涎香] { ambergris } long diên hương -
용의
용의 [用意]1 [주의] { care } sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận,... -
용이
용이 [容易] { ease } sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự... -
용익
{ a usufruct } (pháp lý) quyền hoa lợi, ▷ 용익권자 { a usufructuary } (thuộc) quyền hoa lợi, người hưởng quyền hoa lợi, ▷... -
용인
용인 [容認] { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập... -
용자
(집합적) { the brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng;... -
용장
용장 [冗長] { wordiness } tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, { prolixity } tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói,... -
용재
용재 [用材] [재료] { material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.