- Từ điển Hàn - Việt
용재
용재 [用材] [재료] {material } vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
[재목] {timber } gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, xà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng, cung cấp gỗ, xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ, đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...), đốn gỗ
(美) {lumber } gỗ xẻ, gỗ làm nhà, đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn, chứa chất (những cái vô ích), (Mỹ) đốn gỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
용적
용적 [容積] [용량] { capacity } sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận,... -
용제
용제 [溶劑] { a solvent } có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...),... -
용지
{ a flambeau } ngọn đuốc, 용지 [用地] { a lot } thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần... -
용질
용질 [溶質] 『化』 { a solute } chất tan -
용처
용처 [用處] { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích... -
용출
용출 [湧出] { eruption } sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc (răng), { gust... -
용층줄
용층줄 [마룻줄] { a halyard } (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người... -
용품
goods(물품) của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở (trên xe lửa), (xem) deliver,(đùa cợt) một món khá xinh, a utensil(용구)... -
용하다
용하다1 [재주가 뛰어나다] { skillful } khéo tay; tài giỏi, { dexterous } khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay... -
용해
용해 [溶解] { dissolution } sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện,... -
용화
용화 [鎔化] { melting } sự nấu chảy; sự tan, tan, chảy, cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm, { liquefaction } sự hoá... -
용훼
용훼 [容喙] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào,... -
우
우 [右] { the right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường)... -
우간
우간 [羽幹] { a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông... -
우간다
▷ 우간다 사람 { an ugandan } người uganđa -
우거지다
{ flourish } sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự... -
우거지상
{ a scowl } sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà... -
우곡
{ twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy -
우국
우국 [憂國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 우국지사 [-之士] { a patriot } người yêu nước, ▷ 우국지심 { public spirit }... -
우그러뜨리다
{ dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ (lưỡi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.