- Từ điển Hàn - Việt
우간
우간 [羽幹] {a shaft } cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng, cuống, (kỹ thuật) trục, (ngành mỏ) hầm, lò, ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
{a scape } (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi, (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
우간다
▷ 우간다 사람 { an ugandan } người uganđa -
우거지다
{ flourish } sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự... -
우거지상
{ a scowl } sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà... -
우곡
{ twisting } sự bện, sự xoắn, sự xoáy -
우국
우국 [憂國] { patriotism } lòng yêu nước, ▷ 우국지사 [-之士] { a patriot } người yêu nước, ▷ 우국지심 { public spirit }... -
우그러뜨리다
{ dent } hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh), vết mẻ (ở lưỡi dao), rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ (lưỡi... -
우글거리다
우글거리다1 [물이 끓다] { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái... -
우글우글
{ teeming } đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc -
우김성
우김성 [-性] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai dẳng,... -
우단
우단 [羽緞] { velvet } nhung, lớp lông nhung (trên sừng hươu nai), (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi, ở thế thuận lợi;... -
우당탕
{ heavily } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
우대
{ hospitality } lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi -
우도
우도 [牛刀] { a cleaver } người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi) -
우두머리
우두머리1 [물건의 꼭대기] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu,... -
우둔
우둔 [愚鈍] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây... -
우드
우드 [골프채] { a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,... -
우등
우등 [優等] (등급 등의) { excellence } sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường -
우뚝
우뚝 { high } cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh... -
우뚝우뚝
우뚝우뚝 { aloft } cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, cao, ở trên cao, (thông tục) chầu trời, chết, { high } cao, cao... -
우락부락
{ rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.