Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

움직거리다

{budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy


{stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 움직임

    움직임 [이동] { a movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt...
  • 움집

    움집 { a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn
  • 움츠러들다

    { cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
  • 움켜잡다

    움켜잡다 { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm,...
  • 움큼

    { a grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 움키다

    움키다1 [잡다·쥐다] { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay...
  • 움트다

    움트다1 [싹이 나다] { sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt...
  • 움파리

    움파리1 → 움막2 [물이 괸 곳] { a puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để...
  • 움푹

    { concave } lõm, hình lòng chão, { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm
  • 웃- { upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 웃더껑이

    웃더껑이 a lid(뚜껑) nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ...
  • 웃돈

    웃돈 [차액] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
  • 웃돌다

    웃돌다 { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn
  • 웃어른

    { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên),...
  • 웃옷

    { outerwear } quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
  • 웃음거리

    { a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười, (口) { a laugh } tiếng cười, cười, cười vui,...
  • 웃음소리

    { laughter } sự cười, tiếng cười, tràng cười rền
  • 웃자라다

    웃자라다 { overgrow } mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 웅걸

    웅걸 [雄傑] [영웅 호걸] { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 웅대

    웅대 [雄大] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top