Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

움켜잡다

Mục lục

움켜잡다 {grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu (vấn đề...), (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy, ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm, (xem) nettle


{clasp } cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau


{grip } rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh)


{seize } chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch thu, tịch biên, (hàng hải) buộc dây, (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt, thất kinh, hoảng sợ, (y học) (xem) apoplexy, (kỹ thuật) sự kẹt máy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 움큼

    { a grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 움키다

    움키다1 [잡다·쥐다] { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay...
  • 움트다

    움트다1 [싹이 나다] { sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt...
  • 움파리

    움파리1 → 움막2 [물이 괸 곳] { a puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để...
  • 움푹

    { concave } lõm, hình lòng chão, { sunken } bị chìm, trũng, hóp, hõm
  • 웃- { upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông...
  • 웃더껑이

    웃더껑이 a lid(뚜껑) nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ...
  • 웃돈

    웃돈 [차액] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
  • 웃돌다

    웃돌다 { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn
  • 웃어른

    { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên),...
  • 웃옷

    { outerwear } quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
  • 웃음거리

    { a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười, (口) { a laugh } tiếng cười, cười, cười vui,...
  • 웃음소리

    { laughter } sự cười, tiếng cười, tràng cười rền
  • 웃자라다

    웃자라다 { overgrow } mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 웅걸

    웅걸 [雄傑] [영웅 호걸] { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 웅대

    웅대 [雄大] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu...
  • 웅덩이

    웅덩이 { puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường)...
  • 웅변

    웅변 [雄辯] { eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, ▷ 웅변술 { oratory } nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ...
  • 웅성

    웅성 [雄性] { maleness } tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực, ㆍ 웅성의 { male } trai, đực, trống, mạnh...
  • 웅성거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top