Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

웅덩이

웅덩이 {puddle } vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...), nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...), láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt, (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)


{a pool } vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân (vĩa than...), tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài), trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung, trò chơi pun (một lối chơi bi,a), góp thành vốn chung, chia phần, chung phần (tiền thu được...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 웅변

    웅변 [雄辯] { eloquence } tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, ▷ 웅변술 { oratory } nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ...
  • 웅성

    웅성 [雄性] { maleness } tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực, ㆍ 웅성의 { male } trai, đực, trống, mạnh...
  • 웅성거리다

    { hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 웅얼거리다

    웅얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 웅장

    웅장 [雄壯] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu...
  • 웅편

    웅편 [雄篇] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn
  • 웅혼

    웅혼 [雄渾] [웅장하고 세련됨] { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ...
  • 워낙

    워낙1 [본디] { originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước...
  • 워드프로세서

    워드 프로세서 { a word processor } (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản
  • 워크숍

    워크숍 『敎』 { a workshop } xưởng
  • 원1 [우리 나라의 화폐 단위] a won(略 ₩) sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được,...
  • 원가

    원가 [原價] the cost (price) giá vốn, giá bán sỉ, { costing } (tech) định giá
  • 원격

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, { far }...
  • 원경

    { perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển...
  • 원광

    { an ore } quặng, (thơ ca) kim loại, 원광 [圓光]1 [둥글게 빛나는 빛] { a halo } quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang...
  • 원구

    원구 [原口] 『動』 { a blastopore } (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi
  • 원군

    원군 [援軍] { a relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu...
  • 원근

    ▷ 원근도 { a scenograph } bức vẽ phối cảnh, ▷ 원근 조절 『生理』 (눈의) { accommodation } sự điều tiết, sự thích nghi,...
  • 원근법

    원근법 [遠近法] 『美』 { perspective } luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa...
  • 원금

    원금 [元金] [밑천] { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top