- Từ điển Hàn - Việt
원주
Xem thêm các từ khác
-
원주민
원주민 [原住民] (외국인에 대하여) { a native } (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân,... -
원지
원지 [原紙] (등사판용의) { a stencil } khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình... -
원지점
원지점 [遠地點] 『天』 { an apogee } (thiên văn học) điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất... -
원진
원진 [圓陣] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm... -
원천
원천 [源泉] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the origin } gốc, nguồn gốc, căn... -
원초
{ the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng... -
원칙
원칙 [原則] [원리] { a principle } gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc,... -
원컨대
{ may } có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu nữ; người... -
원판
{ originally } với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc... -
원피
원피 [原皮] (a) rawhide bằng da sống -
원핵생물
원핵 생물 [原核生物] 『生』 { prokaryote } sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy) -
원행
원행 [遠行] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày... -
원형
원형 [原型] [기본이 되는 모형] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục)... -
원형질
원형질 [原形質] { protoplasm } (sinh vật học) chất nguyên sinh, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh... -
원호
원호 [援護] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn... -
원혼
{ furies } các nữ thần trả thù (thần thoại hy,lạp) -
원활
원활 [圓滑] { smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu... -
원흉
원흉 [元凶] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng -
월
월 [月] [달] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền... -
월경
월경 [月經] { menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt, { menses } kinh nguyệt, ▷ 월경 폐쇄기 { menopause } (y học) sự mãn kinh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.