Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

월경

월경 [月經] {menstruation } sự thấy kinh, kinh nguyệt


{menses } kinh nguyệt


▷ 월경 폐쇄기 {menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 월계관

    { the laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월계수

    월계수 [月桂樹] 『植』 { a laurel } cây nguyệt quế, (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh, đội vòng nguyệt quế cho (ai)
  • 월권

    { arrogation } sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy
  • 월귤나무

    { a bilberry } (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 월동

    { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...), đưa...
  • 월드

    월드 { world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ,...
  • 월세계

    월세계 [月世界]1 [달의 세계] { the moon } mặt trăng, ánh trăng, (thơ ca) tháng, (xem) cry, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối...
  • 월일

    [날짜] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn,...
  • 월출

    월출 [月出] { a moonrise } lúc trăng lên
  • 월하

    ▷ 월하 노인 [남녀의 인연을 맺어 준다는 중매인] { a matchmaker } người làm mối, bà mối, người tổ chức các cuộc đấu...
  • 웨딩

    웨딩 { a wedding } lễ cưới
  • 웨스턴

    웨스턴 [서부 활극] { a western } (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người...
  • 웨이브

    웨이브 { a wave } sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành...
  • 웨이터

    웨이터 { a waiter } người hầu bàn, khay, mâm, người đợi, người chờ; người trông đợi
  • 웨이트

    웨이트 (a) weight trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 웨이트리스

    웨이트리스 { a waitress } chị hầu bàn
  • 웨이퍼

    웨이퍼 [양과자의 일종] { a wafer } bánh quế, dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý), (tôn...
  • 웨일스

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
  • [어떤] { a certain } chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make, { some } nào đó, một...
  • 웬걸

    웬걸 oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top