- Từ điển Hàn - Việt
유세
{canvass } cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề), vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai), đi chào hàng
barnstorm(지방을) đi biểu diễn lang thang, (Mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)
{a stumper } câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn (crikê)
(운동원) {a canvasser } người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유소
유소 [幼少] { infancy } tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời kỳ vị thành niên, { childhood... -
유수
{ prominent } lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), { leading } sự lânh đạo,... -
유순
유순 [柔順] { obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý,... -
유스타키오관
유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát -
유스호스텔
유스 호스텔 { a youth hostel } quán trọ đêm cho những người đi du lịch -
유시
유시 [幼時] { childhood } tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già), { infancy } tuổi... -
유식
{ educated } có giáo dục, có học, { knowledgeable } (thông tục) thông thạo, biết nhiều, { an intellectual } (thuộc) trí óc; vận... -
유신
유신 [維新] [혁신] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm... -
유신론
유신론 [有神論] { theism } (triết học) thuyết có thần, (y học) chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng, ▷ 유신론자... -
유실
유실 [遺失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ... -
유실물
{ lost property } đồ đạc bị thất lạc -
유아
유아 [幼兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
유아독존
{ complacency } tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn -
유아론
유아론 [唯我論] 『哲』 { solipsism } (triết học) thuyết duy ngã -
유야무야
{ indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực... -
유약
유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,... -
유어
{ a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, 유어 [類語] { a synonym } từ đồng nghĩa -
유언
(여자) { a testatrix } người đàn bà làm di chúc -
유언비어
{ a canard } tin vịt -
유에스에이
유 에스 에이 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.