Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

유순

Mục lục

유순 [柔順] {obedience } sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo


{submission } sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)


{gentleness } tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)


{meekness } tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn
ㆍ 유순하다 {obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)


{submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn


[얌전하다] {gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần


{meek } hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn


[다루기 쉽다] {docile } dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
ㆍ 유순히 {obediently } Phó từ của obedient, ngoan ngoãn


{submissively } dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo


{gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm


{meekly } nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn


{tamely } thuần, đã thuần hoá (thú rừng ), (đùA) lành, dễ bảo; phục tùng (người), đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 유스타키오관

    유스타키오관 [-管] 『生』 { the eustachian tube } (giải phẫu) vòi ot,tát
  • 유스호스텔

    유스 호스텔 { a youth hostel } quán trọ đêm cho những người đi du lịch
  • 유시

    유시 [幼時] { childhood } tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già), { infancy } tuổi...
  • 유식

    { educated } có giáo dục, có học, { knowledgeable } (thông tục) thông thạo, biết nhiều, { an intellectual } (thuộc) trí óc; vận...
  • 유신

    유신 [維新] [혁신] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm...
  • 유신론

    유신론 [有神論] { theism } (triết học) thuyết có thần, (y học) chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng, ▷ 유신론자...
  • 유실

    유실 [遺失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 유실물

    { lost property } đồ đạc bị thất lạc
  • 유아

    유아 [幼兒] { an infant } đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi), (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 유아독존

    { complacency } tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
  • 유아론

    유아론 [唯我論] 『哲』 { solipsism } (triết học) thuyết duy ngã
  • 유야무야

    { indefinite } mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực...
  • 유약

    유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) { glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da,...
  • 유어

    { a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, 유어 [類語] { a synonym } từ đồng nghĩa
  • 유언

    (여자) { a testatrix } người đàn bà làm di chúc
  • 유언비어

    { a canard } tin vịt
  • 유에스에이

    유 에스 에이 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt...
  • 유엔

    유엔 { u } u, u, vật hình u, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, (▶ united nations의...
  • 유역

    유역 [流域] { a basin } cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
  • 유연

    { lampblack } muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn, { carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top