- Từ điển Hàn - Việt
유연
{lampblack } muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
{carbon } (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
유연 [柔軟] {softness } tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo
{pliability } tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
{pliancy } tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
{flexibility } tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt
{plasticity } tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình
- ㆍ 유연하다 (물건이) {soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im
{pliable } dễ uốn, dẻo; mềm (da), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
{pliant } dễ uốn, dẻo; mềm (da), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
(몸(의 부분)이) {supple } mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn
(몸이) {limber } (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), mềm, mềm dẻo, dễ uốn, nhanh nhẹn
▷ 유연성 {suppleness } tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại), tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
{flexibility } tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt
{pliability } tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
{softness } tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo
▷ 유연 체조 calisthenics(단수 취급) môn thể dục mềm dẻo
{composed } bình tĩnh, điềm tĩnh
{serene } trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm lặng; thanh bình, thanh thản, (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng), (từ lóng) ừ, được, phải, vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh, vùng biển lặng, (thơ ca) làm quang, làm yên lặng, làm mất cau có
- ㆍ 유연히 {calmly } yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh
{composedly } điềm tựnh, bình tựnh
2 『生』 {affinity } mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
유열
유열 [愉悅] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,... -
유영
유영 [游泳] { swimming } sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm, (물고기·물새 등이) { sail } buồm, tàu, thuyền,... -
유용
{ helpful } giúp đỡ; giúp ích; có ích, { serviceable } có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ;... -
유원
유원 [悠遠] { eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời,... -
유원지
유원지 [遊園地] { an amusement park } khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi -
유월절
유월절 [逾越節] 『宗』 { the passover } (passover) lễ quá hải (của người do thái); con cừu dâng lễ quá hải, (nghĩa bóng)... -
유위
{ able } có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, { talented } có tài, { competent } có đủ khả năng,... -
유유하다
유유하다 [悠悠-]1 [움직임이 한가하다] { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ... -
유의의
[중요하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance -
유익
{ useful } có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng, { serviceable } có ích, có thể dùng được;... -
유인
유인 [誘引] { enticement } sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, { allurement } sự quyến rũ,... -
유인원
{ a troglodyte } người ở hang, thú ở hang, người sống ẩn dật; ẩn sĩ, (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê -
유일
{ sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa... -
유일무이
{ unique } chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có... -
유입
유입 [流入] { inflow } sự chảy vào trong, dòng vào, { influx } sự chảy vào, sự tràn vào, dòng (người...) đi vào (nơi nào),... -
유자
유자 [柚子] 『植』 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), ▷ 유자나무... -
유자격자
{ a qualifier } (ngôn) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi -
유장
유장 [乳漿] { whey } nước sữa, { plasma } (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch anh lục, (như) plasm, { slow } chậm,... -
유적
유적 [遺跡] { a site } nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí, { remains } đồ thừa, cái còn lại, phế... -
유전스
유전스 { usance } (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.