Xem thêm các từ khác
-
유풍
{ a remnant } cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), { a survival } sự sống sót, người... -
유피
▷ 유피업 { tannery } house) /'tænhaus/, xưởng thuộc da, ▷ 유피업자 { a tanner } thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền... -
유피아이
유 피 아이 [미국의 통신사] { upi } hãng thông tấn hoa kỳ (united press international), { u } u, u, vật hình u, { p } vật hình p,... -
유학
유학 [儒學] { confucianism } đạo khổng -
유한
{ finiteness } sự có hạn; tính có hạn, cái có hạn, 『數』 { finite } có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi... -
유합
유합 [癒合] 『醫』 { agglutination } sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, { healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương,... -
유행
유행 [流行]1 (복장 등의) (a) fashion kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các,... -
유행성
유행성 [流行性] 『醫』 { epidemicity } tính chất dịch, ▷ 유행성 감기 { influenza } (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng)),... -
유향
유향 [乳香] (향료) { frankincense } hương trầm (của châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám), { olibanum } nhựa hương -
유혈
유혈 [流血] { bloodshed } sự đổ máu, sự chém giết -
유화
유화 [乳化] { emulsification } sự chuyển thành thể sữa, ▷ 유화제 { an emulsifier } chất chuyển thể sữa, { gentle } hiền lành,... -
유효
유효 [有效] validity(법규 등의) (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị, availability(표 등의) tính... -
유흥
{ merrymaking } những dịp hội hè đình đám, { amusement } sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích... -
유희
유희 [遊戱] { a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số... -
육
육 [六] { six } sáu, số sáu, (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao), (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc), lung... -
육가
▷ 육가 원소 { a hexad } bộ sáu, nhóm sáu -
육각
▷ 육각형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a sexangle } (từ hiếm) hình lục giác -
육괴
(俗) { a fatty } béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ -
육교
(美) { an overpass } (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới... -
육군
육군 [陸軍] { the army } quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số, ▷ 육군 대장 { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.