- Từ điển Hàn - Việt
육체
육체 [肉體] {the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
{the flesh } thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng thịt; loài người, có thật, không tưởng tượng, toàn bộ, (xem) go, bằng xương bằng thịt, (xem) creep, người máu mủ ruột thịt, kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập cho quen cảnh đổ máu, đâm (gươm...) vào thịt, vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt, nạo thịt (ở miếng da để thuộc), khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...), (thông tục) béo ra, có da có thịt
{familiarity } sự thân mật, sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề), sự đối xử bình dân (với kẻ dưới), sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với (ai), contempt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
육추
▷ 육추 { a brooder } gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê -
육포
{ jerk } cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh... -
육필
{ an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),... -
윤
♣ 윤(을) 내다 { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng... -
윤곽
윤곽 [輪廓]1 [겉모습] { outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch... -
윤기
윤기 [潤氣] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật... -
윤년
윤년 [閏年] { a leap year } năm nhuận -
윤락
윤락 [淪落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân... -
윤리
윤리 [倫理] { ethics } đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá... -
윤색
윤색 [潤色] { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một... -
윤생
윤생 [輪生] 『植』 { verticil } (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng -
윤전
윤전 [輪轉] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, { revolving } quay vòng, xoay, { revolve } suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ... -
윤택
윤택 [潤澤]1 [광택] (a) gloss nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm... -
윤형
윤형 [輪形] [바퀴 같은 모양] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo... -
윤활
윤활 [潤滑] { lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm,... -
윤회
윤회 [輪廻]1 [차례로 돌아감] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, 2 『불교』 { samsara } (phật giáo) luân hồi... -
율
율 [律]1 [법규] { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư,... -
율동
율동 [律動] (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...) -
율령
율령 [律令] { a statute } đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, { a mandate } lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự... -
율법
율법 [律法] [법률] (the) law phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.