Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

윤기

Mục lục

윤기 [潤氣] {gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật gì), (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề), lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán


{brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí


{glaze } men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)


{polish } Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ


{shine } ánh sáng, ánh nắng, nước bóng, (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì, vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì, chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ; trội, (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với


brilliance(보석 등의) (Tech) chói (d); độ chói
ㆍ 윤기가 있는 {lustrous } bóng, láng, sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 윤년

    윤년 [閏年] { a leap year } năm nhuận
  • 윤락

    윤락 [淪落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân...
  • 윤리

    윤리 [倫理] { ethics } đạo đức, luân thường đạo lý, đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá...
  • 윤색

    윤색 [潤色] { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một...
  • 윤생

    윤생 [輪生] 『植』 { verticil } (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng
  • 윤전

    윤전 [輪轉] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, { revolving } quay vòng, xoay, { revolve } suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ...
  • 윤택

    윤택 [潤澤]1 [광택] (a) gloss nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm...
  • 윤형

    윤형 [輪形] [바퀴 같은 모양] { a circle } đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo...
  • 윤활

    윤활 [潤滑] { lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, { smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm,...
  • 윤회

    윤회 [輪廻]1 [차례로 돌아감] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên, 2 『불교』 { samsara } (phật giáo) luân hồi...
  • 율 [律]1 [법규] { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư,...
  • 율동

    율동 [律動] (a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...)
  • 율령

    율령 [律令] { a statute } đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, { a mandate } lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự...
  • 율법

    율법 [律法] [법률] (the) law phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật...
  • 융기

    융기 [隆起]1 [돌기] (a) protuberance chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi, 2 『地質』 (an) upheaval sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa...
  • 융단

    융단 [絨緞] { a carpet } tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị...
  • 융모

    ▷ 융모 조직 『植』 { villosity } (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng...
  • 융성

    융성 [隆盛] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { thriving } sự giàu có, sự phát đạt,...
  • 융제

    융제 [融劑] 『化·冶』 { a flux } sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học),...
  • 융털

    융털 [絨-] [융단의 보풀] { pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top