- Từ điển Hàn - Việt
음란
음란 [淫亂] {lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
{lasciviousness } tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm
{lechery } sự phóng đãng; sự dâm đãng
{salacity } tính tục tĩu, tính dâm ô
{incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
- ㆍ 음란하다 {lecherous } phóng đâng, dâm đãng
{lewd } dâm dục, dâm dật, vô sỉ
{incontinent } không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ
{lustful } dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng
{obscene } tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm
{salacious } tục tĩu, dâm ô
{lascivious } dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm
{indecent } không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
음료
음료 [飮料] { a drink } đồ uống, thức uống, rượu mạnh ((cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát),... -
음률
음률 [音律] [음조] { a tune } điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận,... -
음매
음매 [소 우는 소리] { a moo } tiếng bò rống -
음문
음문 [陰門] 『解』 { the vulva } (giải phẫu) âm hộ -
음미
음미 [吟味]1 [감상] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa... -
음반
{ a disc } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa, { a disk } (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa... -
음부
(婉) { the private parts } (thgt) chỗ kín, bộ phận sinh dục, { genitals } (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài -
음산
{ dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { dismal } buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn,... -
음색
(프) { timbre } (âm nhạc) âm sắc -
음서
{ pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm -
음성
▷ 음성 테스트 { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào... -
음소
음소 [音素] 『聲』 { a phoneme } (ngôn ngữ học) âm vị, ▷ 음소론 { phonemics } (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học -
음순
labium) môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ), (口) { the lips } (vt của list processing) tên... -
음신
음신 [音信] [소식] { news } tin, tin tức, (文) { tidings } (văn học) tin tức, tin, [편지] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín,... -
음심
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát, { lewdness } tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ -
음악
음악 [音樂] { music } nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn;... -
음양
{ a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói -
음역
음역 [音譯] { transliteration } sự chuyển chữ, bản chuyển chữ, ㆍ 음역하다 { transliterate } chuyển chữ -
음욕
{ lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát -
음용
▷ 음용 분수 { a drinking fountain } vòi nước uống công cộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.