- Từ điển Hàn - Việt
의연금
의연금 [義捐金] {a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{a subscription } sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
{a donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
{alms } (thường) dùng như số ít của bố thí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
의열
{ gallant } dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn... -
의예과
(口) { premed } (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước -
의외
{ surprise } sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ,... -
의욕
의욕 [意慾] { will } ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích,... -
의용
{ heroism } đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng, { bearing } sự mang, sự chịu đựng, sự... -
의원
kim's office, { a physician } thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa, { a doctor } bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người... -
의음
▷ 의음 효과 { sound effects } âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...) -
의의
의의 [意義]1 [의미] { a meaning } nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, { a sense } giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức,... -
의인
의인 [擬人] { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, { impersonate } thể hiện dưới dạng... -
의절
의절 [義絶] { a rupture } sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy,... -
의젓이
의젓이 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong) -
의젓잖다
의젓잖다 { frivolous } phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự, { unimposing } không oai, không oai... -
의젓하다
의젓하다 { stately } oai vệ, oai nghiêm (dáng, người), trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong), { dignified } đáng, xứng, xứng đáng,... -
의정
의정 [議定] { an agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả... -
의제
{ a problem } vấn đề, bài toán; điều khó hiểu, thế cờ (bày sẵn đề phá), (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có... -
의존
의존 [依存] { reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa, { dependence } sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo;... -
의주감
『醫』 { formication } cảm giác kiến bò -
의지가지없다
의지가지없다 [조금도 의탁할 곳이 없다] { forlorn } đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang... -
의타
{ reliance } sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa -
의태
의태 [擬態] 『生』 { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.