- Từ điển Hàn - Việt
이리
이리1 (물고기의) {milt } (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá)
{soft roe } sẹ, tinh dịch cá đực
wolves> (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái, đói ngấu, (xem) cry, ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó, đủ nuôi sống bản thân và gia đình, chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà, ngốn, nuốt ngấu nghiến
{here } đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu), (thông tục) nào, bắt đầu nhé, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng, nơi đây, chốn này
{such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
이리자리
이리자리 『天』 { the wolf } (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
이마
이마1 (얼굴의) { the forehead } trán, { the brow } mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu -
이만저만
{ tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt, { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý,... -
이맛살
{ frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,... -
이맞다
{ mesh } mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
이며
이며 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ)... -
이면
이면 [裏面]1 [속·안] { the back } lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy... -
이명
『醫』 { tinnitus } (y học) sự ù tai, 이명 [異名] [별명] { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu;... -
이무기
{ a boa } (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ) -
이문
a (profit) margin (econ) chênh lệch lợi nhuận+ lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một... -
이물
이물 [배의 머리] { the bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học)... -
이미
이미 { already } đã, rồi; đã... rồi, { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu... -
이미지
2 [사물·사람에게서 받는 인상] { an image } hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống... -
이민
이민 [移民] [외국으로 이주하기] { emigration } sự di cư, [외국에서 이주해 오기] { immigration } sự nhập cư, tổng số người... -
이바지
2 [공급하다] { provide } ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái... -
이반
이반 [離反·離叛] [소원] (an) estrangement sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm... -
이방
▷ 이방인 { a foreigner } người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, { an... -
이방성
{ anisotropy } (vật lý) tính không đẳng hướng -
이배
이배 [二倍] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay,... -
이번
[현재] { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.