Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일터

(공장) {a workshop } xưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일파

    일파 [一派] [유파] { a school } đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường...
  • 일평생

    일평생 [一平生] { a lifetime } đời, cả cuộc đời, suốt đời
  • 일폭

    일폭 [一幅] { a scroll } cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa...
  • 일품

    일품 [一品]1 [한 물품] { an article } bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc...
  • 일행

    일행 [一行]1 { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng,...
  • 일현금

    { a monochord } (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu
  • 일혈

    일혈 [溢血] 『醫』 h(a)emorrhage (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
  • 일호

    일호 [一號] { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
  • 일화

    { the yen } đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 일환

    일환 [一環] { a link } đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới;...
  • 일회

    일회 [一回] [한 번] { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc,...
  • 일흔

    일흔 { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những...
  • 읽을거리

    { a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng...
  • 잃다

    잃다1 [없어지다] { lose } mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua,...
  • 임 [연인] a lover(남자) người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người yêu, người tình, a sweetheart(여자)...
  • 임계

    ▷ 임계점 { the critical point } (tech) điểm tới hạn
  • 임균

    -cocci> khuẩn cầu
  • 임금

    임금 [군주 국가의 왕] { a king } vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa...
  • 임대

    임대 [賃貸] { lease } hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng...
  • 임대차

    임대차 [賃貸借] { rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top