- Từ điển Hàn - Việt
입문
입문 [入門]1 [문하생으로 들어감] {entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)
{admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, (định ngữ) (kỹ thuật) nạp
2 [초심자에의 지도] {a guide } người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, (Kỹ) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, (QSự) quân thám báo, (HảI) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
▷ 입문서 {a primer } sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ
{a guide } người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, (Kỹ) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, (QSự) quân thám báo, (HảI) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
{an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
입방아
입방아 { small talk } chuyện phiếm, { a gossip } chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê... -
입법
입법 [立法] { legislation } sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật, { lawmaking } sự lập pháp,... -
입상
(올림픽 등의) { a medalist } như medallist, ▷ 입상반 [-斑] 『天』 { a granule } hột nhỏ -
입석
입석 [立席] (극장의) { the gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...),... -
입선
입선 [入選] { winning } sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được... -
입수
입수 [入手] { acquisition } sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,... -
입술
입술 { a lip } môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách... -
입술연지
입술 연지 [-¿] [립스틱] (a) lipstick son bôi môi, [루주] { rouge } phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng... -
입신
▷ 입신 출세주의 { careerism } sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị, ▷ 입신 출세주의자 { a careerist... -
입심
입심 { loquacity } tính nói nhiều, tính ba hoa, { talkativeness } tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép, { volubility... -
입영
입영 [入營] { enrollment } như enrolment, { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành... -
입욕
입욕 [入浴] { a bath } sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ... -
입원
{ hospitalization } sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, ▷ 입원 환자 { a patient } kiên nhẫn,... -
입자
입자 [粒子] { a particle } chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt, { a... -
입적
registration(등록) sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...) -
입질
입질 { a bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức... -
입체
▷ 입체 사진 { a stereograph } ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi, ▷ 입체 사진술 { stereography } phép vẽ nổi, ▷ 입체파... -
입초
[보초를 서는 사람] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng... -
입춘
lập xuân (vào mùa xuân). -
입헌
▷ 입헌주의 { constitutionalism } chủ nghĩa hợp hiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.