- Từ điển Hàn - Việt
자기
{oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
{autoinfection } (sinh học) sự tự nhiễm trùng
{narcissism } tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
▷ 자기 도취증 {narcissism } tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
{a hygrograph } máy ghi độ ẩm không khí
자기 [磁氣] 『理』 {magnetism } từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
- ㆍ 자기의 {magnetic } (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ, (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
- ㆍ 자기를 띠게 하다 {magnetize } từ hoá, lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
- ㆍ 자기를 없애다 {demagnetize } khử trừ
▷ 자기 검출기 {a magnetoscope } từ nghiệm
{magnetism } từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
▷ 자기 유체 역학 {magnetohydrodynamics } từ thủy động lực học
▷ 자기학 {magnetics } từ học
▷ 자기 학자 {a magnetist } nhà từ học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
자기본위
자기 본위 [自己本位] { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ, { egotism } thuyết... -
자기중심
자기 중심 [自己中心] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng -
자기최면
자기 최면 [自己催眠] { autohypnotism } sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên, { autohypnosis } sự tự thôi miên, thuật tự thôi... -
자나깨나
{ always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng -
자낭
-ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, ▷ 자낭 포자 [-胞子] { an ascospore } (thực vật học) nang bào tử -
자네
자네 { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người... -
자녀
{ children } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có... -
자단
{ a rosewood } gỗ hồng mộc -
자동
{ automatism } tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc,... -
자동사
{ i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, , { vi } -
자동적
{ automatic } tự động, vô ý thức, máy móc, máy tự động; thiết bị tự động, súng tự động; súng lục tự động -
자두
자두 [자두나무 열매] { a plum } quả mận, (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa... -
자득
자득 [自得]1 [터득] { apprehension } sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...),... -
자디잘다
{ tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí, { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải,... -
자라
{ a terrapin } rùa nước ngọt (ở bắc mỹ), { a pullover } áo len chui đầu -
자라다
2 [발전하다] { improve } cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng,... -
자라풀
자라풀 『植』 { a frogbit } (thực vật) cây lá sắn -
자락
자락 { the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,... -
자랑스럽다
{ boastful } thích khoe khoang, khoác lác -
자력
자력 [資力] [여유를 갖고 쓸 수 있는 돈] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.