- Từ điển Hàn - Việt
잔잔하다
잔잔하다 {still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
{quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản, làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về, (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
{calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn), thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị), làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau), trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
{tranquil } lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình
{placid } điềm tĩnh
{peaceful } hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
{serene } trong, sáng sủa, quang tạnh (trời), yên lặng, không sóng gió (biển), trầm lặng; thanh bình, thanh thản, (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng), (từ lóng) ừ, được, phải, vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh, vùng biển lặng, (thơ ca) làm quang, làm yên lặng, làm mất cau có
{smooth } nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
잔재
잔재 [殘滓]1 [찌꺼기] { leavings } những cái còn lại, những cái còn thừa, (액체의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã,... -
잔존
잔존 [殘存] [없어지지 않고 남아 있음] { survival } sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã... -
잔챙이
{ small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn -
잔치
잔치 { party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)... -
잔칼질
{ chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể... -
잔학
잔학 [殘虐] { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,... -
잔해
잔해 [殘骸] (배·건물 등의) { a wreck } sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,... -
잔향
잔향 [殘響] (a) reverberation sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng... -
잗다랗다
{ minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số... -
잘
잘21 [익숙하고 능란하게] { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu,... -
잘가당거리다
잘가당거리다 { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh,... -
잘나다
잘나다1 [뛰어나다] { eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { excellent } hơn hẳn, trội hơn; rất tốt,... -
잘다
잘다1 [작다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn... -
잘되다
3 (장사·사업이) { prosper } thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành... -
잘록하다
{ narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà... -
잘못
잘못1 [과실] { a fault } sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm),... -
잘생기다
{ beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ,... -
잠그다
잠그다2 (액체 속에) { soak } sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng,... -
잠기다
{ lock } món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),... -
잠깐
잠깐 (명사) { a while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.