- Từ điển Hàn - Việt
적나라
적나라 [赤裸裸]1 [발가벗음] {nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
{nudity } tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
- ㆍ 적나라하다 {naked } trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng), không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng, không thêm bớt, không căn cứ
{nude } trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân, (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân
{bare } trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện, trần, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không, ai nói gì tin nấy, trần như nhộng, làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
2 [있는 그대로임] {frankness } tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
{plainness } sự rõ ràng, sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí
- ㆍ 적나라하다 {frank } miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước, bì có chữ ký miễn cước, ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
{plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van
{outspoken } nói thẳng, trực tính, thẳng thắn (lời phê bình...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
적다
적다2 (수가) { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số... -
적당
적당 [適當]1 [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp, { suitability } sự hợp, sự thích hợp, { propriety } sự thích đáng,... -
적도
적도 [赤道] { the equator } xích đạo, (như) equinoctial, { the line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến,... -
적리
적리 [赤痢] 『醫』 { dysentery } (y học) bệnh lỵ -
적립
적립 [積立] { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự... -
적막
적막 [寂寞] { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { desolation } sự tàn phá, sự làm tan hoang,... -
적면
적면 [赤面] { blushing } đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng, { a blush } sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng,... -
적멸
적멸 [寂滅] 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, [죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết... -
적발
적발 [摘發] { exposure } sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình... -
적법
적법 [適法] { legality } sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, { lawfulness } sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính... -
적병
적병 [敵兵] { an enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch,... -
적부
적부 [適否] (일의) { propriety } sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự... -
적분
적분 [積分] 『數』 { integral } (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần... -
적빈
{ destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { beggary } cảnh nghèo khó xác xơ;... -
적산
적산 [積算] { addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, { integration } sự hợp lại thành... -
적색
2 [공산주의를 상징하는 빛깔] { communism } chủ nghĩa cộng sản, ▷ 적색 분자 { a red } đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm... -
적선
{ charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố... -
적성
적성 [適性] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức,... -
적송
적송 [積送] 『商』 { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, (위탁 판매를... -
적수
적수 [敵手] [경쟁자] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.