- Từ điển Hàn - Việt
적분
적분 [積分] 『數』 {integral } (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, (toán học) tích phân
- ㆍ 적분이 가능한 {integrable } khả tích, có thể lấy tích phân được, quadratically i. bình phương khả tích, totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích
- ㆍ 적분하다 {integrate } hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, (toán học) tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...), hợp nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính
▷ 적분법 {integration } sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự hoà hợp với môi trường, (toán học) phép tích phân; sự tích phân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
▷ 적분학 {integral calculus } phép tính tích phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
적빈
{ destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { beggary } cảnh nghèo khó xác xơ;... -
적산
적산 [積算] { addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, { integration } sự hợp lại thành... -
적색
2 [공산주의를 상징하는 빛깔] { communism } chủ nghĩa cộng sản, ▷ 적색 분자 { a red } đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm... -
적선
{ charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố... -
적성
적성 [適性] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức,... -
적송
적송 [積送] 『商』 { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, (위탁 판매를... -
적수
적수 [敵手] [경쟁자] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh... -
적시다
적시다 { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ,... -
적십자
적십자 [赤十字]1 [붉은 십자] { a red cross } hội chữ thập đỏ, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la,... -
적외선
{ noctovision } truyền hình bằng tia hồng ngoại, khả năng nhìn trong bóng tối -
적요
적요 [摘要] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những... -
적운
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) -
적위
적위 [赤緯] 『天』 { declination } sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn... -
적응
적응 [適應]1 [잘 어울림] { adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng... -
적이
적이 [꽤 어지간히] { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti... -
적임
적임 [適任]1 [알맞음·알맞은 임무] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,... -
적자
적자 [赤字] [공식 회계의 부족액] { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), [손실] { the red } đỏ,... -
적잖다
[상당하다] { considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)... -
적재
적재 [積載] { loading } sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, { carry } (quân sự) tư thế cầm... -
적적하다
적적하다 [寂寂-] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.