- Từ điển Hàn - Việt
전문적
전문적 [專門的] [특별한 분야의] {special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
[특별한 기술·지식을 필요로 하는] {technical } (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
[특별한 직업의] {professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
전문화
전문화 [專門化] { specialization } sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá, ㆍ 전문화하다 { specialize... -
전박
전박 [前膊] { a forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để... -
전방
전방 [前方]1 [앞쪽] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình... -
전법
전법 [戰法] [낱낱의 전술] tactics(▶ 단수·복수 취급) (quân sự) chiến thuật, sách lược, [종합적인 전략] (a) strategy chiến... -
전변
{ mutation } sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn... -
전복
전복 [全鰒] { an abalone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, 전복 [顚覆] { an overthrow } sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ,... -
전부
전부 [全部] [전체] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn,... -
전사
2 [선사] { prehistory } tiền s, 전사 [戰士]1 [전투하는 병사] { a warrior } quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ, { a combatant... -
전산
▷ 전산화 { computerization } (tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán -
전선
전선 [前線]1 [전장의 제1선] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông... -
전설
전설 [傳說] { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú... -
전성
{ the heyday } thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân, 전성 [展性] (금속의) {... -
전세
전세 [專貰] { charter } hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền, thuê... -
전수
2 [모두] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,... -
전술
전술 [戰術] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, tactics는 실전에 있어서의 개개의 전략) (quân sự) chiến thuật,... -
전습
전습 [傳襲] { inheritance } sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản -
전승
전승 [傳承] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, { a tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán...... -
전시상태
{ belligerency } tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến -
전식
전식 [電飾] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang... -
전아
전아 [典雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.