- Từ điển Hàn - Việt
전수
2 [모두] {all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem) after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình), không một chút nào, không một tí gì, (xem) once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, (xem) ear, (xem) eye, luôn luôn tươi cười, (xem) leg, (xem) grasp, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, (xem) well
{totally } hoàn toàn
{altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả, (an altogether) toàn thể, toàn bộ, (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
전수 [專修] [오로지 한 가지 일만을 닦음] {specialization } sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá
▷ 전수자 {an initiate } người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo, đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo, bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...), làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)
전수 [傳授] (기술 등의) {instruction } sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
{initiation } sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
- ㆍ 전수하다 {instruct } chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
{initiate } người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo, đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...), đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo, bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...), làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)
▷ 전수자 {an initiator } người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
전술
전술 [戰術] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, tactics는 실전에 있어서의 개개의 전략) (quân sự) chiến thuật,... -
전습
전습 [傳襲] { inheritance } sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản -
전승
전승 [傳承] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, { a tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán...... -
전시상태
{ belligerency } tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến -
전식
전식 [電飾] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang... -
전아
전아 [典雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao... -
전압
전압 [電壓] 『電』 { voltage } (điện học) điện áp, ▷ 전압계 { a voltmeter } vôn kế -
전액
the (sum) total toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng -
전야
▷ 전야제 [-祭] { an eve } (eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra... -
전업
{ a speciality } đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn, { a profession } nghề, nghề nghiệp, (the profession) những... -
전염
전염 [傳染]1 (접촉에 의한 질병의) { contagion } sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng... -
전염병
[유행병] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch;... -
전와
{ a corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...) -
전완
전완 [前腕] [아래팔] { the forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước... -
전용
전용 [轉用] { diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;... -
전원
{ the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa... -
전위
2 (구기에서) { a forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu);... -
전위대
전위대 [前衛隊] 『軍』 { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào),... -
전율
전율 [戰慄] { a shudder } sự rùng mình, rùng mình (ghê sợ, ghê tởm), { a shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run,... -
전음
전음 [顫音] 『樂』 { trill } (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.