Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

졸가리

3 [사물의 골자] {an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)


{a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 졸깃졸깃

    { rubbery } có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • 졸다

    졸다1 (졸려서) { doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { drowse } giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật,...
  • 졸도

    졸도 [卒倒] { a faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức,...
  • 졸때기

    (집합적) { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường...
  • 졸라매다

    { bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa...
  • 졸래졸래

    졸래졸래 { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược, { forwardly } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía...
  • 졸렬

    졸렬 [拙劣] { clumsiness } sự vụng về, sự không khéo léo, { awkwardness } sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự...
  • 졸망졸망

    졸망졸망1 [울퉁불퉁] { unevenly } không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán)...
  • 졸병

    { a private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 졸서

    { dying } sự chết, chết; hấp hối, thốt ra lúc chết, sắp tàn, { decease } sự chết, sự qua đời, chết, { decease } sự chết,...
  • 졸업생

    졸업생 [卒業生] { a graduate } (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc...
  • 졸업식

    (美) { a commencement } sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng (trường đại học căm,brít, Đơ,blin và mỹ)
  • 졸연하다

    졸연하다 [猝然-] [갑작스럽다] { sudden } thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất thình lình, { abrupt } bất ngờ, đột...
  • 졸음

    졸음 { drowsiness } tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng...
  • 졸자

    졸자 [拙者]1 [나의 겸사말] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
  • 졸장부

    { a sissy } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối, { a mouse } mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng)...
  • 졸중

    졸중 [卒中] 『醫』 { apoplexy } (y học) chứng ngập máu
  • 졸지에

    졸지에 [猝地-] [갑자기] { abruptly } bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, { unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột...
  • 졸하다

    졸하다 [卒-] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất...
  • 졸한

    { a cold snap } đợt rét đột ngột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top