Xem thêm các từ khác
-
종막
종막 [終幕] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự... -
종말
종말 [終末] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự... -
종목
종목 [種目] { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...),... -
종묘
{ a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) -
종별
종별 [種別] (a) classification sự phân loại, (an) assortment sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng... -
종복
종복 [從僕] [사내 종] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không... -
종속
종속 [從屬] { subordination } sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, { dependency } vật phụ thuộc;... -
종식
종식 [終熄] { cessation } sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt, { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi;... -
종양
{ a neoplasm } (y học) khối u, ung thư, ▷ 종양학 { oncology } (y học) khoa ung thư -
종언
{ death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,... -
종업원
{ an operative } có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công... -
종요로이
종요로이 { importantly } quan trọng, trội yếu, { vitally } cực độ, cực kỳ, vô cùng, { essentially } về bản chất, về cơ bản -
종요롭다
종요롭다 { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance, { vital... -
종유석
종유석 [鍾乳石] 『鑛』 { a stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá -
종자
종자 [從者] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người... -
종작
종작 { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the point } mũi nhọn... -
종작없다
종작없다 { pointless } cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện), không được điểm nào, { desultory } rời... -
종잘거리다
종잘거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,... -
종장
종장 [終場] (주식에서) { closing } sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng, 종장 [宗匠] { a master } chủ, chủ nhân, (hàng... -
종적
{ whereabouts } ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì), 종적 [縱的]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.