- Từ điển Hàn - Việt
증
[화증] {anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
[싫증] {disgust } làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn
{dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
증 [贈] {presentation } sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
"-증 [證] {a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
{a warrant } sự cho phép; giấy phép, lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), lệnh, trát, (thương nghiệp) giấy chứng nhận, (tài chính) lệnh (trả tiền), (quân sự) bằng phong chuẩn uý, biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền
{a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
증가
증가 [增加] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { addition } (toán học)... -
증감
[변화하다] { vary } làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất... -
증강
증강 [增强] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, { augmentation... -
증거
{ witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)... -
증권
증권 [證券] [증거가 되는 문권] { a document } văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư... -
증권업
▷ 증권업자 { a stockbroker } người mua bán cổ phần chứng khoán -
증기
증기 [蒸氣] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,... -
증답
▷ 증답품 { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,... -
증대
증대 [增大] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { augmentation... -
증례
증례 [證例] [증명하는 보기] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc... -
증류
증류 [蒸溜] { distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất, ▷ 증류기 { a distiller } người cất (rượu), máy cất, { a retort... -
증명서
증명서 [證明書] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, a testimonial(인물·자격... -
증발
증발 [蒸發]1 (액체의) { evaporation } sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước... -
증배
{ a bonus } tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm) -
증병
증병 [增兵] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện -
증보
증보 [增補] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { supplementation... -
증빙
증빙 [證憑] { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất... -
증산
증산 [蒸散] (수분·식물의) { transpiration } sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông... -
증서
증서 [證書] [채무 등의 문서] { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước,... -
증설
{ enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { extension } sự duỗi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.