- Từ điển Hàn - Việt
지위
지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
[신분] (a) position vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
(다른 것과의 관계에서 본 상대적인 지위) {status } địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
지위지다
2 [살림이 줄어들다] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng... -
지의
지의 [地衣] 『植』 { a lichen } địa y, (y học) bệnh liken -
지인
지인 [知人] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen... -
지자
{ a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,... -
지자기
{ geomagnetism } địa; từ tính trái đất -
지저거리다
지저거리다 (새가) { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp... -
지저귀다
지저귀다 { twitter } tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói... -
지저깨비
{ a splinter } mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh -
지저분하다
지저분하다 [불결하다] { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { foul } hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu... -
지적
[정신적] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc... -
지전
{ a bank note } (econ) giấy bạc của ngân hàng.+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng... -
지전류
지전류 [地電流] 『理』 { an earth current } (tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất -
지절
{ integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình... -
지점
지점 [地點] { a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ... -
지정거리다
{ linger } nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại... -
지정지밀
{ detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít,... -
지정지정
지정지정 { lingering } kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh -
지정학
지정학 [地政學] { geopolitics } khoa địa chính trị -
지조
지조 [地租] { a land tax } (econ) thuế đất.+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất., 지조 [志操]... -
지주
지주 [支柱] [기둥] { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.