- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
지저분하다
지저분하다 [불결하다] { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { foul } hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu... -
지적
[정신적] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc... -
지전
{ a bank note } (econ) giấy bạc của ngân hàng.+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng... -
지전류
지전류 [地電流] 『理』 { an earth current } (tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất -
지절
{ integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình... -
지점
지점 [地點] { a spot } dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ... -
지정거리다
{ linger } nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại... -
지정지밀
{ detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít,... -
지정지정
지정지정 { lingering } kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh -
지정학
지정학 [地政學] { geopolitics } khoa địa chính trị -
지조
지조 [地租] { a land tax } (econ) thuế đất.+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất., 지조 [志操]... -
지주
지주 [支柱] [기둥] { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng)... -
지지다
지지다1 [끓이다] { stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể... -
지지리
지지리 { terribly } rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thgt) rất; thực sự, { dreadfully } kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp,... -
지지하다
지지하다 [시시하다] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì,... -
지진
▷ 지진계 { a seismometer } máy đo địa chấn, { a seismograph } máy ghi địa chấn, { seismometry } phép đo địa chấn, ▷ 지진도... -
지질
지질 [地質] { geology } khoa địa chất, địa chất học -
지질지질
{ soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,... -
지질펀펀하다
{ flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa... -
지질하다
지질하다1 [변변치 못하다] { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.