Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지지하다

Mục lục

지지하다 [시시하다] {trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người), (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)


{worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng


{rubbishy } xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí


{trashy } vô giá trị, tồi, không ra gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지진

    ▷ 지진계 { a seismometer } máy đo địa chấn, { a seismograph } máy ghi địa chấn, { seismometry } phép đo địa chấn, ▷ 지진도...
  • 지질

    지질 [地質] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지질지질

    { soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 지질펀펀하다

    { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa...
  • 지질하다

    지질하다1 [변변치 못하다] { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng;...
  • 지질학

    지질학 [地質學] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지짐이

    지짐이 { a stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai,...
  • 지참금

    지참금 [持參金] { a dowry } của hồi môn, tài năng, thiên tư, { a dot } của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu...
  • 지참인

    지참인 [持參人] { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật...
  • 지척

    { an inch } đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một...
  • 지척거리다

    { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), cào (đất...)...
  • 지척지척

    { plodding } đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
  • 지천

    2 [풍부] { abundance } sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình...
  • 지체

    지체 [문벌] { lineage } nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi, { pedigree } phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học)...
  • 지출

    지출 [支出] [지불함] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { spend } tiêu, tiêu pha,...
  • 지층

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 지친

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 지친것

    { a reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 지침

    지침 [指針]1 [계기의 침] { an indicator } người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật...
  • 지칭

    { name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top