Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지팡이

지팡이 (美) a cane(▶ 일반적으로 가는 것) cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào


(양치기가 사용하는 자루가 굽은) {a crook } cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt, (xem) hook, (từ lóng) bằng cách gian lận, uốn cong, bẻ cong, cong lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지퍼

    지퍼 (美) { a zipper } fastener) /'zip,fɑ:snə/, khoá kéo (ở áo...)
  • 지평

    [평수] { acreage } diện tích (tính theo mẫu anh)
  • 지평선

    지평선 [地平線] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất)...
  • 지폐

    지폐 [紙弊] { paper money } (econ) tiền giấy.+ thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng., (美) { a bill } cái...
  • 지푸라기

    { a straw } rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 지프

    지프 { a jeep } xe jíp
  • 지하

    2 [저승] { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau, { the underworld } trần thế, thế gian,...
  • 지하운동

    ▷ 지하 운동자 { an undergrounder } người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm
  • 지하철

    지하철 [地下鐵] (美) { a subway } đường ngầm, hầm ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm,...
  • 지함

    지함 [紙函] [종이 함] { a carton } hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
  • 지향

    지향 [志向] (an) intention ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo,...
  • 지혈

    { hemostasis } (y học) sự cầm máu, (英) { haemostasis } (y học) sự cầm máu, ▷ 지혈대 { a tourniquet } (y học) cái quay cầm máu,...
  • 지형

    지형 [地形] (한 지역의) { topography } phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ, ▷ 지형 답사 『地質』 {...
  • 지혜

    지혜 [智慧] { wisdom } tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái,...
  • 직 [병의 한 차례] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào...
  • 직각

    ▷ 직각자 { a square } vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn,...
  • 직결

    『電』 { direct coupling } (tech) ghép trực tiếp
  • 직공

    직공 [職工] { a workman } công nhân, người thợ, (특히 기계공) { a mechanic } thợ máy, công nhân cơ khí, { an operative } có tác...
  • 직권

    { misfeasance } (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền
  • 직기

    { a loom } bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top