- Từ điển Hàn - Việt
직원
직원 [職員] (전체) {the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng, (y học) dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa), (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu, (số nhiều staffs) ban, bộ, (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave), bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người), bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
{the personnel } toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
the faculty(대학의) tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
직유
직유 [直喩] 『修』 { a simile } (văn học) sự so sánh, lối so sánh, ㆍ 직유를 쓰다 { similize } dùng lối so sánh, minh hoạ bằng... -
직조
직조 [織造] { weaving } sự dệt, ▷ 직조공 { a weaver } người dệt vải, thợ dệt, ▷ 직조기 [-機] { a loom } bóng lờ mờ,... -
직직
2 [찢는 모양] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh -
직직거리다
직직거리다 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế... -
직통
(정부 수뇌간의) { a hot line } đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước) -
직함
직함 [職銜] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ,... -
진
2 ☞ 진방(辰方)3 ☞ 진시(辰時)진 [津] (나무의) { resin } nhựa (cây), { gum } chất gôm, kẹo gôm, (snh) nướu răng, lợi, dán... -
진감
진감 [震] { a shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công... -
진경
▷ 진경제 『藥』 { a spasmolytic } chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt, { an antispasmodic } thuốc trị co thắt -
진공
▷ 진공 건조기 { a vacuum drier } máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator), ▷ 진공 브레이크 { a vacuum brake } (kỹ thuật)... -
진구렁
진구렁 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a slough } vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew),... -
진군
진군 [進軍] (a) march march tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành... -
진권
진권 [進勸] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự... -
진기
진기 [珍奇] { novelty } tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, (số nhiều) hàng mới (để... -
진나다
진나다 [津-] { exhausted } đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất) -
진노
{ wrath } sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt, { fury } sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên... -
진눈깨비
진눈깨비 { sleet } mưa tuyết, mưa tuyết -
진달래
진달래 『植』 { an azalea } (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên) -
진담
진담 [珍談] { news } tin, tin tức, [개인의 이야기] { an episode } phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy,lạp), đoạn, hồi;... -
진도
진도 [進度] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.