- Từ điển Hàn - Việt
진미
진미 [珍味] {a delicacy } sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...), đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
진버짐
진버짐 { eczema } (y học) eczêma chàm -
진법
{ tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược -
진보
{ a treasure } bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc,... -
진보적
진보적 [進步的] { progressive } tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không... -
진부
{ genuineness } tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, { truth } sự thật, lẽ phải,... -
진분수
진분수 [眞分數] { a proper fraction } (toán) phân số thật sự -
진사
{ a marvel } vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh... -
진설
{ arrange } sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn... -
진성
2 『醫』 { genuineness } tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật, ㆍ 진성의 (병을... -
진소위
진소위 [眞所謂] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,... -
진시
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã) -
진신
{ gentry } tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người -
진실
진실 [眞實] (the) truth sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)... -
진실성
진실성 [眞實性] [충실성] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin;... -
진심
진심 [眞心] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { earnestness } tính... -
진알
{ an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;... -
진압
진압 [鎭壓] { suppression } sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình... -
진액
진액 [津液] { resin } nhựa (cây), { sap } nhựa cây, nhựa sống, (thực vật học) gỗ dác, làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh... -
진언
{ advice } lời khuyên, lời chỉ bảo, ((thường) số nhiều) tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được, (số... -
진열
진열 [陳列] [예술 작품·제품 등의 전시] (an) exhibition cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.