- Từ điển Hàn - Việt
질끈
{firmly } vững chắc, kiên quyết
{fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
질다
질다1 (반죽·밥이) { soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ... -
질량
질량 [質量]1 『理』 { mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses)... -
질레
질레 (프) { gilet } áo gilê, { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc... -
질물
질물 [質物] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm,... -
질박
질박 [質樸·質朴] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm,... -
질번질번하다
질번질번하다 { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { affluent... -
질병
질병 [疾病] { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), { a sickness } sự đau yếu; bệnh hoạn,... -
질산
▷ 질산염 { nitrate } (hoá học) nitrat, (hoá học) nitro hoá, ▷ 질산 제거 { denitration } sự loại nitơ -
질색
질색 [窒塞] [아주 싫음] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm... -
질서
[규율] { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn),... -
질소
▷ 질소 포화[화합] { nitrification } (hoá học) sự nitrat hoá -
질식
질식 [窒息] { suffocation } sự nghẹt thở, { asphyxiation } sự làm ngạt, { asphyxia } (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt, { asphyxy... -
질역
질역 [疾疫] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch -
질염
질염 [膣炎] 『醫』 { vaginitis } (y học) viêm âm đạo -
질의
질의 [質疑] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa... -
질의연설
질의 연설 [質疑演說] (국회에서의) { an interpellation } sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện) -
질적
질적 [質的] { qualitative } (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính -
질정
질정 [叱正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
질주
질주 [疾走] { a scamper } sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa,... -
질질
2 [오래 끄는 모양] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.