- Từ điển Hàn - Việt
질역
질역 [疾疫] {an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
질염
질염 [膣炎] 『醫』 { vaginitis } (y học) viêm âm đạo -
질의
질의 [質疑] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa... -
질의연설
질의 연설 [質疑演說] (국회에서의) { an interpellation } sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện) -
질적
질적 [質的] { qualitative } (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính -
질정
질정 [叱正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
질주
질주 [疾走] { a scamper } sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa,... -
질질
2 [오래 끄는 모양] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm,... -
질척거리다
(죽 모양으로) { mushy } mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, { soppy } ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước,... -
질척질척
질척질척 { muddily } trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt... -
질척하다
{ muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không... -
질컥하다
질컥하다 { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn... -
질탕관
질탕관 [-湯罐] { a pipkin } nồi đất nhỏ; chảo đất nh -
질퍽질퍽
질퍽질퍽 { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { soppy... -
질펀하다
2 [게으르다] { sluggish } chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng... -
질풍
질풍 [疾風] { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió... -
질호
질호 [疾呼] { shouting } sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn... -
질흙
2 [질그릇 만드는 흙] { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất... -
짐꾼
{ a carrier } pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...),... -
짐마차
짐마차 [-馬車] { a wagon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông... -
짐바리
{ a pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.