- Từ điển Hàn - Việt
짐마차
짐마차 [-馬車] {a wagon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay, kiêng rượu, làm việc quá sức (khả năng) mình
{a dray } xe bò không lá chắn (để chở hàng)
{a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân, chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
짐바리
{ a pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);... -
짐배
{ a freighter } người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận... -
짐수레
짐수레 [손수레] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,... -
짐승
짐승 { a beast } thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của... -
짐자동차
짐자동차 [-自動車] (美) { a truck } sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện... -
짐짓
짐짓 { purposely } chủ định, chủ tâm, { advisedly } có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, { intentionally } cố ý, cố tình, { knowingly... -
짐짝
짐짝 { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn... -
짐차
(美) { a freight car } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train) -
집게
집게 { tongs } cái kẹp, cái cặp, tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm), (xem) hammer, { pincers } cái kìm ((cũng) a pair... -
집게발
{ pincers } cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack, forceps(집게벌레의)... -
집게벌레
집게벌레 { an earwig } (động vật học) con xâu tai (sâu bọ), vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai) -
집게뼘
집게뼘 { a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà... -
집게손가락
집게손가락 { a forefinger } ngón tay trỏ, { an index finger } ngón tay trỏ, { the first finger } ngón tay trỏ -
집결
집결 [集結] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu,... -
집계
집계 [集計] { totalization } sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, { an aggregate } tập hợp... -
집광
집광 [集光]▷ 집광기 [-器] { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a condenser } (vật lý) bình ngưng,... -
집괴
집괴 [集塊] { a mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số... -
집념
[복수심] { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức,... -
집단
집단 [集團] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối... -
집달관
집달관 [執達官] { a bailiff } quan khâm sai (của vua anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người quản lý của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.