- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
집게뼘
집게뼘 { a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà... -
집게손가락
집게손가락 { a forefinger } ngón tay trỏ, { an index finger } ngón tay trỏ, { the first finger } ngón tay trỏ -
집결
집결 [集結] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu,... -
집계
집계 [集計] { totalization } sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, { an aggregate } tập hợp... -
집광
집광 [集光]▷ 집광기 [-器] { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a condenser } (vật lý) bình ngưng,... -
집괴
집괴 [集塊] { a mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số... -
집념
[복수심] { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức,... -
집단
집단 [集團] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối... -
집달관
집달관 [執達官] { a bailiff } quan khâm sai (của vua anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người quản lý của... -
집도
{ kim } -
집무
{ work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây... -
집물
{ a utensil } đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình), { an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào,... -
집사
집사 [執事] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi... -
집산주의
집산주의 [集産主義] { collectivism } chủ nghĩa tập thể, ▷ 집산주의자 { a collectivist } người theo chủ nghĩa tập thể, ▷... -
집성
집성 [集成] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên... -
집세
a rental(집세의 수입액) tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê... -
집안
집안1 [가정] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ... -
집어먹다
2 [착복하다] { embezzle } biển thủ, tham ô (tiền...), { peculate } thụt két, biển thủ, tham ô, { pocket } túi (quần áo), bao (75... -
집어삼키다
집어삼키다1 [입에 넣어 삼키다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,... -
집어치우다
{ quit } vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.