- Từ điển Hàn - Việt
집어삼키다
집어삼키다1 [입에 넣어 삼키다] {swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức ăn), nuốt, chịu đựng, nuốt, rút (lời), cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
{eat } ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) humble, học để làm luật sư, (xem) heart, rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai, ăn sạt nghiệp ai, bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì,(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à
2 [가로채다] {embezzle } biển thủ, tham ô (tiền...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
집어치우다
{ quit } vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ... -
집어타다
집어타다 { take } sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong... -
집오리
a drake(수컷) phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck -
집요
집요 [執拗] [완고함] { obstinacy } tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, (y học) sự dai... -
집적
집적 [集積] { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự... -
집적집적
집적집적1 [손대는 모양] { meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy... -
집주인
a landlord(남자) chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch, a landlady(여자) bà chủ nhà (nhà cho thuê), bà... -
집중
집중 [集中] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { convergence } sự hội tụ, độ hội tụ, { centralization... -
집착
{ tenacity } tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính... -
집필
집필 [執筆] { writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép,... -
집합
집합 [集合] (a) gathering sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ),... -
집합장소
{ a rendezvous } (단수·복수 동형) chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn... -
집행자
집행자 [執行者] { an executor } người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành, (pháp lý) người thi... -
집회
집회 [集會] { a meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, { an assembly... -
짓
짓 [행위] { an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
짓궂다
ill-natured xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng, { spiteful } đầy hằn thù; hằn học, { crabbed } hay càu... -
짓둥이
짓둥이 [몸을 놀리는 모양새] { gesticulation } khoa tay múa chân, { department } cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong... -
짓마다
{ squash } quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống... -
짓무르다
{ inflame } đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, cháy, bị... -
짓무찌르다
짓무찌르다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.