- Từ điển Hàn - Việt
짓마다
{squash } quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen
2 [두들기다] {smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái
{pound } Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
{batter } (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), xây (tường) thoải chân, bột nhão (làm bánh), (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in, đập, liên hồi, đập vỡ, đập, (quân sự) nã pháo vào (thành), hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in), đập liên hồi, đạp, hành hạ, đánh nhừ tử, phá đổ, đập nát, đánh bể, đập vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
짓무르다
{ inflame } đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, cháy, bị... -
짓무찌르다
짓무찌르다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,... -
짓씹다
{ masticate } nhai, { triturate } nghiền, tán nhỏ -
짓이기다
짓이기다 { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai... -
짓쩍다
짓쩍다 [부끄러워 면목이 없다] { sorry } lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu... -
짓찧다
{ pulverize } tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp... -
징
징1 [대야 모양의 국악기] { a gong } cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng... -
징거미새우
징거미새우 『動』 { a prawn } (động vật học) tôm panđan, câu tôm -
징계
[견책] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, ㆍ 징계하다 { reprimand } lời khiển trách, lời... -
징그다
{ tuck } nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn... -
징그럽다
징그럽다 { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo, { crawly } (thông tục)... -
징모
징모 [徵募] { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { recruit } lính... -
징벌
징벌 [懲罰] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược... -
징병
징병 [徵兵] [군무에 강제 모집] { conscription } chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến... -
징병기피
{ a slacker } (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, ㆍ 양심적 징병기피자 { a conscientious objector... -
징세
{ taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng -
징수
징수 [徵收] [조세·수수료 등을 거둠] { a levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được,... -
징역
징역 [懲役] { penal servitude } tội khổ sai, ▷ 징역꾼 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có... -
징용
{ drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng,... -
징집
징집 [徵集] { levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.