- Từ điển Hàn - Việt
찻간
{a compartment } gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh), sống cách biệt mọi người, ngăn ra từng gian
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
찻길
2 [차도] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một... -
찻잔
{ a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện -
찻종
찻종 [茶鍾] { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện -
창가
창가 [娼家] { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a bawdyhouse } nhà thổ, 창가 [唱歌] [노래함] { singing } nghệ thuật của ca sự,... -
창건
창건 [創建·¿] { foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ... -
창견
{ originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc... -
창고
창고 [倉庫] { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, (지하의) { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng)... -
창구
창구 [窓口] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th... -
창극
▷ 창극조 [-調] { an aria } (âm nhạc) aria -
창기
창기 [娼妓] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...) -
창기병
창기병 [槍騎兵] { a lancer } kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ... -
창나무
창나무 [배의 키의 자루] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh... -
창녀
창녀 [娼女] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), { a trollop... -
창달
창달 [暢達] { fluency } sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, { liveliness } tính vui vẻ, tính hoạt... -
창립
{ establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh... -
창망
{ boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến -
창백
창백 [蒼白] { pallor } vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, { pallidness } sự xanh xao, sự vàng vọt, { pallid } xanh xao, vàng vọt -
창병
창병 [槍兵] { a spearman } người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo -
창부
창부 [倡夫] { an actor } diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một... -
창살
창살 [窓-] (문의) { a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.