- Từ điển Hàn - Việt
채색
{painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh
{coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
{paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn, ghi bằng sơn, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì), mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa), (xem) town
{variegate } điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu
{decorate } trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
{green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
채색감
{ paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,... -
채석
채석 [採石] { quarrying } sự khai thác đá, công việc khai thác đá, ▷ 채석공 { a quarryman } công nhân mỏ đá, công nhân khai... -
채소
{ greenstuff } rau xanh, cây cỏ, { greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả, (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả -
채식
▷ 채식주의 { vegetarianism } thuyết ăn chay, chế độ ăn chay, ▷ 채식주의자 { a vegetarian } người ăn chay, ăn chay; chay -
채전에
채전에 [어떻게 되기 훨씬 전에] { beforehand } sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền -
채종
▷ 채종기 { a seeder } người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish -
채주
채주 [債主] { a creditor } người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, { an obligee } (pháp lý) người nhận giao ước, (từ... -
채집
채집 [採集] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên... -
채찍질
채찍질1 [매질] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi... -
채탄
▷ 채탄부 { a pitman } (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy), { a collier } công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ... -
채필
채필 [彩筆] { a paintbrush } chổi sơn; bút vẽ -
채화
{ a painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh -
책가위
{ a dust cover } nắp che bụi ở máy vi tính, ㆍ 책가위하다 { jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái... -
책갑
책갑 [冊匣] { a bookcase } tủ sách -
책권
책권 [冊卷] { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),... -
책꽂이
-shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ... -
책동
{ machination } âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { machinate } âm mưu,... -
책력
책력 [冊曆] { an almanac } niên lịch, niên giám -
책립
책립 [冊立] { installation } sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...),... -
책무
책무 [責務] [의무] { duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.