- Từ điển Hàn - Việt
채석
채석 [採石] {quarrying } sự khai thác đá, công việc khai thác đá
▷ 채석공 {a quarryman } công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
▷ 채석장 {a quarry } con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ đá, (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức, lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá, (nghĩa bóng) moi, tìm tòi, tìm tòi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
채소
{ greenstuff } rau xanh, cây cỏ, { greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả, (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả -
채식
▷ 채식주의 { vegetarianism } thuyết ăn chay, chế độ ăn chay, ▷ 채식주의자 { a vegetarian } người ăn chay, ăn chay; chay -
채전에
채전에 [어떻게 되기 훨씬 전에] { beforehand } sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền -
채종
▷ 채종기 { a seeder } người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish -
채주
채주 [債主] { a creditor } người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, { an obligee } (pháp lý) người nhận giao ước, (từ... -
채집
채집 [採集] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên... -
채찍질
채찍질1 [매질] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi... -
채탄
▷ 채탄부 { a pitman } (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy), { a collier } công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ... -
채필
채필 [彩筆] { a paintbrush } chổi sơn; bút vẽ -
채화
{ a painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh -
책가위
{ a dust cover } nắp che bụi ở máy vi tính, ㆍ 책가위하다 { jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái... -
책갑
책갑 [冊匣] { a bookcase } tủ sách -
책권
책권 [冊卷] { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),... -
책꽂이
-shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ... -
책동
{ machination } âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, { scheming } có kế hoạch, có mưu đồ, { machinate } âm mưu,... -
책력
책력 [冊曆] { an almanac } niên lịch, niên giám -
책립
책립 [冊立] { installation } sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...),... -
책무
책무 [責務] [의무] { duty } sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức... -
책벌
(법률상의) { penalty } hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định ngữ), (thể dục,thể... -
책벌레
책벌레 [冊-] [책의 벌레] { a bookworm } mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), [지나치게 공부하는 사람] { a bookworm } mọt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.