- Từ điển Hàn - Việt
처신
처신 [處身] {behavior } (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
{deportment } thái độ, cách cư xử; cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)
{demeanor } cách xử xự; thái độ
{conduct } hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
처연
{ sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), { sorrowful... -
처우
처우 [處遇] (a) treatment sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh,... -
처음
처음 [시초] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
처절
[처참하다] { ghastly } ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp... -
처지
처지 [處地]1 [형편] { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm... -
처지다
{ droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;... -
처창
{ dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { pathetic } cảm động, lâm ly, thống thiết, { miserable } cực khổ, khốn... -
처치
처치 [處置]1 [처분] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự... -
처형
처형 [處刑] [처벌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ,... -
척
척21 『機』 { a chuck } tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái),... -
척도
척도 [尺度] [계량의 단위] { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm... -
척량
척량 [脊梁] 『解』 { the spinal column } cột sống; xương sống lưng -
척력
척력 [斥力] 『理』 { repulsion } sự ghét, sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy -
척박
척박 [瘠薄] { sterility } sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không... -
척분
척분 [戚分] { kinship } mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất -
척색
▷ 척색 동물 { a chordate } (sinh học) có dây sống -
척수
{ pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the... -
척식
척식 [拓植·拓殖] { colonization } sự chiếm làm thuộc địa, { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi... -
척척
{ tightly } chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh,... -
척척하다
척척하다 { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.