- Từ điển Hàn - Việt
천세
{a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
{perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời
{eternity } tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
- ㆍ 천세 불멸의 {immortal } bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp), (số nhiều) những vị thần bất tử, (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
천식
(말의) { broken wind } bệnh thở hổn hển (ngựa), ▷ 천식 환자 { an asthmatic } (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh... -
천심
2 [하늘 복판] { the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh -
천애
천애 [天涯]1 [하늘 끝] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa... -
천야만야하다
천야만야하다 [千耶萬耶-] [높다] { lofty } cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, [깎아지르다]... -
천여
{ a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ -
천연두
천연두 [天然痘] { smallpox } (y học) bệnh đậu mùa, { variola } (y học) bệnh đậu mùa, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai... -
천연색
『映』 technicolor(상표명) phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo, { a heliochrome } ảnh màu tự nhiên -
천왕성
천왕성 [天王星] 『天』 { uranus } (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh -
천의
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
천인
{ a celestial } (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu,... -
천일
천일 [天日]1 [해] { the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm,... -
천자
{ an emperor } hoàng đế -
천잠
▷ 천잠사 { tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore -
천정
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
천제
천제 [天帝] { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu trời phù... -
천주
▷ 천주경 [-經] ☞ 주기도문▷ 천주 삼위 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể -
천지
[우주] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng... -
천지개벽
{ an upheaval } sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột,... -
천직
천직 [天職] { a mission } sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ,... -
천진난만
{ naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, { simplicity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.