- Từ điển Hàn - Việt
천인
{a celestial } (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
{an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác, tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble), che chở phù hô cho ai, tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết, lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
천일
천일 [天日]1 [해] { the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm,... -
천자
{ an emperor } hoàng đế -
천잠
▷ 천잠사 { tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore -
천정
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
천제
천제 [天帝] { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu trời phù... -
천주
▷ 천주경 [-經] ☞ 주기도문▷ 천주 삼위 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể -
천지
[우주] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng... -
천지개벽
{ an upheaval } sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột,... -
천직
천직 [天職] { a mission } sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ,... -
천진난만
{ naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, { simplicity... -
천진무구
(文) { immaculate } tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào,... -
천차만별
{ motley } sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp, áo anh hề (màu sặc sỡ) -
천착
천착 [穿鑿]1 [구멍을 팜] { excavation } sự đào; hố đào, sự khai quật, 2 [파고들어 연구함] { inquiry } sự điều tra, sự... -
천착하다
천착하다 [舛錯-]1 [심정이 난잡하다] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);... -
천창
천창 [天窓] { a skylight } cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, (갑판의) { a companion } bạn, bầu bạn, người bạn gái... -
천천하다
천천하다 { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom,... -
천천히
천천히 [느리게] { slowly } chậm, chầm chậm, [한가롭게] { leisurely } rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn... -
천첩
2 [부인이 자신을 낮춰 부르는 말] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái... -
천체
{ an orb } hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,... -
천축
천축 [天竺] [인도] { india } người Ân,ddộ, người da đỏ (ở bắc,mỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.