- Từ điển Hàn - Việt
천착
천착 [穿鑿]1 [구멍을 팜] {excavation } sự đào; hố đào, sự khai quật
- ㆍ 천착하다 {excavate } đào, khai quật
2 [파고들어 연구함] {inquiry } sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi
{search } sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
{pursuit } sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch), đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
{exploration } sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
{search } sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
{probe } cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra, dò (vết thương...) bằng que thăm, thăm dò, điều tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
천착하다
천착하다 [舛錯-]1 [심정이 난잡하다] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);... -
천창
천창 [天窓] { a skylight } cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, (갑판의) { a companion } bạn, bầu bạn, người bạn gái... -
천천하다
천천하다 { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom,... -
천천히
천천히 [느리게] { slowly } chậm, chầm chậm, [한가롭게] { leisurely } rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn... -
천첩
2 [부인이 자신을 낮춰 부르는 말] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái... -
천체
{ an orb } hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,... -
천축
천축 [天竺] [인도] { india } người Ân,ddộ, người da đỏ (ở bắc,mỹ) -
천칭
천칭 [天秤] ☞ 천평칭(天平秤)▷ 천칭자리 『天』 { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân... -
천편일률
천편일률 [千篇一律] [한결같고 변화가 없음] { monotony } trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ -
천평칭
천평칭 [天平秤] { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,... -
천품
{ temperament } khí chất, tính khí, tính, { innateness } tính bẩm sinh -
천하
{ the land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên... -
천하다
천하다 [賤-]1 [지체·지위가 낮다] { humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị... -
천하일품
{ a nonesuch } người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực) cây linh... -
천하장사
{ a hercules } (thần thoại,thần học) thần ec,cun (thần thoại hy,lạp), người khoẻ, { an atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ... -
철
철1 [계절] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen... -
철갑
[칠갑] { a coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng,... -
철갑상어
철갑상어 [鐵甲-] 『魚』 { a sturgeon } (động vật học) cá tầm -
철거
철거 [撤去] [거두어 가지고 떠나감] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi... -
철겹다
{ unseasonable } không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.