- Từ điển Hàn - Việt
천하다
천하다 [賤-]1 [지체·지위가 낮다] {humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục, làm nhục, sỉ nục, hạ thấp
{low } tiếng rống (trâu bò), rống (trâu bò), ngọn lửa, rực cháy, bốc cháy, mức thấp, con số thấp, số thấp nhất (ô tô), con bài thấp nhất, (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất, thấp, bé, lùn, thấp, cạn, thấp bé, nhỏ, thấp, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
{lowly } tầm thường, ti tiện, hèn mọn, khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
{ignoble } đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu
{obscure } tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến, làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, làm mờ (tên tuổi), che khuất
2 [상스럽다] {vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân
{base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
{mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó
{low } tiếng rống (trâu bò), rống (trâu bò), ngọn lửa, rực cháy, bốc cháy, mức thấp, con số thấp, số thấp nhất (ô tô), con bài thấp nhất, (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất, thấp, bé, lùn, thấp, cạn, thấp bé, nhỏ, thấp, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
{gross } mười hai tá, gốt ((cũng) small gross), gộp cả, tính tổng quát, nói chung, to béo, phì nộm, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, kho ngửi (mùi), thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm (cây cối), toàn bộ, tổng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
{rude } khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
{beastly } như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, (thông tục) xấu, khó chịu, (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu
3 [흔하다] {plenty } sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
{superfluous } thừa, không cần thiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
천하일품
{ a nonesuch } người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực) cây linh... -
천하장사
{ a hercules } (thần thoại,thần học) thần ec,cun (thần thoại hy,lạp), người khoẻ, { an atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ... -
철
철1 [계절] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen... -
철갑
[칠갑] { a coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng,... -
철갑상어
철갑상어 [鐵甲-] 『魚』 { a sturgeon } (động vật học) cá tầm -
철거
철거 [撤去] [거두어 가지고 떠나감] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi... -
철겹다
{ unseasonable } không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc -
철골
▷ 철골 구조 { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),... -
철공
{ an ironsmith } thợ rèn, ▷ 철공소 { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ㆍ 철공소 주인 { an ironmaster } người... -
철근콘크리트
{ reinforced concrete } bê tông cốt sắt -
철기
철기 [鐵器] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, {... -
철도
철도 [鐵道] { a railway } đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt, (美) { a railroad } (từ... -
철도부설
(美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt -
철도선로
(집합적) { trackage } sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray, ▷ 철도 선로공... -
철도여행
(美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt -
철두철미
철두철미 [徹頭徹尾]1 [철저함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ,... -
철마
(口) { an iron horse } ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...) -
철매
철매 [매연] { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi -
철면
{ a convexity } tính lồi, độ lồi -
철면피
{ brazen } 'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.